Characters remaining: 500/500
Translation

gian tham

Academic
Friendly

Từ "gian tham" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả những người tính cách không trung thực, dối trá tham lam. Từ này thường được sử dụng để nói về những người, đặc biệt trong vị trí quyền lực hoặc trách nhiệm, nhưng lại lợi dụng quyền hạn của mình để trục lợi cá nhân.

Định nghĩa:
  • Gian: có nghĩadối trá, không trung thực, lừa lọc.
  • Tham: có nghĩatham lam, muốn nhiều hơn mức cần thiết, thường về tiền bạc hoặc tài sản.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông ấy một quan chức gian tham, luôn tìm cách ăn chặn tiền của dân."
    • "Những kẻ gian tham thường không giữ lời hứa."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong xã hội hiện đại, sự gian tham của một số lãnh đạo gây ra nhiều hệ lụy cho người dân."
    • "Chúng ta cần phải đấu tranh chống lại những hành vi gian tham trong mọi lĩnh vực."
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Gian tham" thường được dùng để chỉ những hành vi tiêu cực của cá nhân hoặc nhóm người trong xã hội.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mới như "quan lại gian tham" (chỉ những quan chức tham nhũng).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tham nhũng: có nghĩa cụ thể hơn về hành vi lạm dụng quyền lực để trục lợi cá nhân, thường liên quan đến tài chính.
  • Đạo đức giả: chỉ những người bề ngoài tỏ ra đạo đức nhưng thực chất lại gian tham.
Từ liên quan:
  • Tham lam: có thể sử dụng độc lập để chỉ tính cách của một người muốn nhiều thứ hơn mức cần thiết, không nhất thiết phải dối trá.
  • Gian dối: có nghĩalừa đảo, không trung thực, tương tự với "gian".
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "gian tham", hãy chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm. Từ này thường mang tính tiêu cực chỉ trích.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các câu phức tạp hơn, giúp làm ý nghĩa tăng tính thuyết phục trong giao tiếp.
  1. t. Dối trá tham lam: Quan lại gian tham.

Comments and discussion on the word "gian tham"