Từ "gian tham" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả những người có tính cách không trung thực, dối trá và tham lam. Từ này thường được sử dụng để nói về những người, đặc biệt là trong vị trí quyền lực hoặc có trách nhiệm, nhưng lại lợi dụng quyền hạn của mình để trục lợi cá nhân.
Định nghĩa:
Gian: có nghĩa là dối trá, không trung thực, lừa lọc.
Tham: có nghĩa là tham lam, muốn có nhiều hơn mức cần thiết, thường là về tiền bạc hoặc tài sản.
Ví dụ sử dụng:
"Ông ấy là một quan chức gian tham, luôn tìm cách ăn chặn tiền của dân."
"Những kẻ gian tham thường không giữ lời hứa."
"Trong xã hội hiện đại, sự gian tham của một số lãnh đạo gây ra nhiều hệ lụy cho người dân."
"Chúng ta cần phải đấu tranh chống lại những hành vi gian tham trong mọi lĩnh vực."
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
"Gian tham" thường được dùng để chỉ những hành vi tiêu cực của cá nhân hoặc nhóm người trong xã hội.
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mới như "quan lại gian tham" (chỉ những quan chức tham nhũng).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tham nhũng: có nghĩa cụ thể hơn về hành vi lạm dụng quyền lực để trục lợi cá nhân, thường liên quan đến tài chính.
Đạo đức giả: chỉ những người bề ngoài tỏ ra đạo đức nhưng thực chất lại gian tham.
Từ liên quan:
Tham lam: có thể sử dụng độc lập để chỉ tính cách của một người muốn có nhiều thứ hơn mức cần thiết, không nhất thiết phải dối trá.
Gian dối: có nghĩa là lừa đảo, không trung thực, tương tự với "gian".
Chú ý:
Khi sử dụng từ "gian tham", hãy chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm. Từ này thường mang tính tiêu cực và chỉ trích.
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các câu phức tạp hơn, giúp làm rõ ý nghĩa và tăng tính thuyết phục trong giao tiếp.